Characters remaining: 500/500
Translation

ô mai

Academic
Friendly

Từ "ô mai" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại thức ăn vặt, thường được làm từ quả hoặc các loại quả khác như sấu, me, khế. Ô mai thường được tẩm muối hoặc đường phơi khô để tạo ra hương vị chua, ngọt hoặc mặn, rất hấp dẫn thường được dùng như một món ăn vặt, đặc biệt trong mùa .

Định nghĩa:
  1. Ô mai: Quả tẩm muối hoặc đường phơi khô.
  2. Cũng có thể dùng để chỉ các loại quả chua khác được chế biến tương tự như ô mai, chẳng hạn như:
    • Ô mai sấu: ô mai được làm từ quả sấu, vị chua ngọt.
    • Ô mai me: ô mai từ quả me, thường vị chua ngọt đậm đà.
    • Ô mai khế: ô mai từ quả khế, vị chua đặc trưng.
dụ sử dụng:
  • "Mình thích ăn ô mai vị chua chua ngọt ngọt, rất thú vị."
  • "Trong túi mình luôn ô mai sấu để thưởng thức khi đi xa."
  • "Ô mai me rất ngon, có thể dùng để giải khát trong những ngày nóng bức."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, ô mai không chỉ đơn thuần món ăn vặt còn được xem một phần của các lễ hội hoặc dịp đặc biệt. dụ: "Trong Tết Nguyên Đán, mọi người thường mua ô mai để biếu tặng nhau."
  • Ô mai cũng có thể được dùng trong các bài thơ, câu ca dao để gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ: "Ô mai chua ngọt, hương vị quê nhà."
Phân biệt các biến thể:
  • Các loại ô mai khác nhau như ô mai sấu, ô mai me, ô mai khế thường hương vị cách chế biến khác nhau, nhưng chung quy lại đều mang nét đặc trưng của ẩm thực Việt Nam.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mứt: loại thực phẩm được làm từ trái cây ngọt, thường được nấu với đường, khác với ô mai chủ yếu chua.
  • Trái cây khô: các loại trái cây đã được phơi khô, nhưng không nhất thiết phải vị chua như ô mai.
Liên quan:
  • Ô mai thường được báncác cửa hàng đặc sản hoặc chợ truyền thống, có thể được xem món quà lưu niệm cho khách du lịch.
  • Ô mai cũng có thể được chế biến thành trà ô mai, một loại nước uống thơm ngon, giúp giải khát thanh nhiệt.
  1. d. 1. Quả tẩm muối hoặc đường phơi khô. 2. Quả chua chế biến như Ô mai: Ô mai sấu; Ô mai me; Ô mai khế.

Words Containing "ô mai"

Comments and discussion on the word "ô mai"